Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beau ideal


noun
an ideal instance;
a perfect embodiment of a concept
Syn:
paragon, idol, perfection
Derivationally related forms:
perfectionist (for: perfection), idolize (for: idol), idolise (for: idol)
Hypernyms:
ideal
Hyponyms:
gold standard

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beau ideal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.